Welcome to our websites!
English
Nhà
Các sản phẩm
Các đơn vị vòng bi gắn kết
UCF
UCP
UCFL
UCT
Ổ lăn hình côn
Tin tức
Câu hỏi thường gặp
Về chúng tôi
Liên hệ chúng tôi
Nhà
Các sản phẩm
Các đơn vị vòng bi gắn kết
UCF
UCP
UCP206F
UC BEARING Kích thước (mm) KHỐI (vỏ) Kích thước (mm) MÔ HÌNH Vòng trong Vòng ngoài Vòng ngoài Chiều cao chiều rộng chiều dài chiều cao Khoảng cách lỗ Trọng lượng khoảng cách lỗ Kg UCP206F 30 62 38 49,2 165 82 121 1,23 Số vòng quay trên phút Giới hạn 10000 vòng / phút Bảo hành 2000 vòng quay Phân loại vòng bi Z3V2 Mỡ cấp phụ kiện LOW-20 HIGH + 250 Ball G8 Vật liệu Gcr15 Lồng Lồng Khối nano HT200 Vòng đệm F Loại tiếp xúc, chống bụi, chống thấm nước
cuộc điều tra
chi tiết
UCP211F
UC BEARING Kích thước (mm) KHỐI (vỏ) Kích thước (mm) MÔ HÌNH Vòng trong Vòng ngoài Vòng ngoài Chiều cao chiều rộng chiều dài chiều cao Khoảng cách lỗ Trọng lượng khoảng cách lỗ Kg UCP210F 55 100 55,5 61 216 125 172 3,31 Số vòng quay trên phút Giới hạn 8000 vòng / phút Bảo hành 1600 vòng quay Phân loại vòng bi Z3V2 Mỡ cấp phụ kiện LOW-20 HIGH + 250 Ball G8 Vật liệu Gcr15 Lồng Lồng Khối nano HT200 Vòng đệm F Loại tiếp xúc, chống bụi, chống thấm nước
cuộc điều tra
chi tiết
UCF205F
UC BEARING Kích thước (mm) BLOCK (vỏ) Kích thước (mm) MÔ HÌNH Vòng trong Vòng ngoài Vòng ngoài chiều cao chiều rộng chiều dài chiều cao Khoảng cách lỗ Trọng lượng khoảng cách lỗ Kg UCF205F 25 52 34,1 94,6 70 0,79 Số vòng quay trên phút Giới hạn 10000 vòng / phút Bảo hành 2000 vòng quay Phân loại vòng bi Z3V2 Cấp phụ kiện Mỡ LOW-20 HIGH + 250 Ball G8 Vật liệu Gcr15 Lồng Lồng Lenient Block nano HT200 Vòng đệm F Loại tiếp xúc, chống bụi, không thấm nước
cuộc điều tra
chi tiết
32220
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 18 32220 7520E 100 180 46 39 49 3 2,5 341 512 5.1
cuộc điều tra
chi tiết
32219
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 17 32219 7519E 95 170 43 37 45,5 3 2,5 302,5 448,4 4,24
cuộc điều tra
chi tiết
32218
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 16 32218 7518E 90 160 40 34 42,5 2,5 2 269,8 395,5 3,47
cuộc điều tra
chi tiết
32217
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 15 32217 7517E 85 150 36 30 38,5 2,5 2 226,7 324 2,68
cuộc điều tra
chi tiết
32216
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 14 32216 7516E 80 140 33 28 35,25 2,5 2 198,1 279 2.132
cuộc điều tra
chi tiết
32215
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 13 32215 7515E 75 130 31 27 33,25 2 1,5 170,3 242,1 1,75
cuộc điều tra
chi tiết
32214
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 12 32214 7514E 70 125 31 27 33,25 2 1,5 168,5 237,1 1,643
cuộc điều tra
chi tiết
32213
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 11 32213 7513E 65 120 31 27 32,75 2 1,5 160,9 221,7 1,544
cuộc điều tra
chi tiết
32212
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 10 32212 7512E 60 110 28 24 29,75 2 1,5 132,8 179,6 1,168
cuộc điều tra
chi tiết
1
2
3
4
5
6
Tiếp theo>
>>
Trang 1/10
English
French
German
Portuguese
Spanish
Russian
Japanese
Korean
Arabic
Irish
Greek
Turkish
Italian
Danish
Romanian
Indonesian
Czech
Afrikaans
Swedish
Polish
Basque
Catalan
Esperanto
Hindi
Lao
Albanian
Amharic
Armenian
Azerbaijani
Belarusian
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Cebuano
Chichewa
Corsican
Croatian
Dutch
Estonian
Filipino
Finnish
Frisian
Galician
Georgian
Gujarati
Haitian
Hausa
Hawaiian
Hebrew
Hmong
Hungarian
Icelandic
Igbo
Javanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kurdish
Kyrgyz
Latin
Latvian
Lithuanian
Luxembou..
Macedonian
Malagasy
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Mongolian
Burmese
Nepali
Norwegian
Pashto
Persian
Punjabi
Serbian
Sesotho
Sinhala
Slovak
Slovenian
Somali
Samoan
Scots Gaelic
Shona
Sindhi
Sundanese
Swahili
Tajik
Tamil
Telugu
Thai
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Xhosa
Yiddish
Yoruba
Zulu
Kinyarwanda
Tatar
Oriya
Turkmen
Uyghur