STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 18 32220 7520E 100 180 46 39 49 3 2,5 341 512 5.1
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 17 32219 7519E 95 170 43 37 45,5 3 2,5 302,5 448,4 4,24
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 16 32218 7518E 90 160 40 34 42,5 2,5 2 269,8 395,5 3,47
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 15 32217 7517E 85 150 36 30 38,5 2,5 2 226,7 324 2,68
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 14 32216 7516E 80 140 33 28 35,25 2,5 2 198,1 279 2.132
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 13 32215 7515E 75 130 31 27 33,25 2 1,5 170,3 242,1 1,75
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 12 32214 7514E 70 125 31 27 33,25 2 1,5 168,5 237,1 1,643
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 11 32213 7513E 65 120 31 27 32,75 2 1,5 160,9 221,7 1,544
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 10 32212 7512E 60 110 28 24 29,75 2 1,5 132,8 179,6 1,168
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 9 32211 7511E 55 100 25 21 26,75 2 1,5 108 142,3 0,853
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 8 32210 7510E 50 90 23 19 24,75 1,5 1,5 82,8 107,6 0,626
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 7 32209 7509E 45 85 23 19 24,75 1,5 1,5 80,7 104 0,573