Welcome to our websites!
English
Nhà
Các sản phẩm
Các đơn vị vòng bi gắn kết
UCF
UCP
UCFL
UCT
Ổ lăn hình côn
Tin tức
Câu hỏi thường gặp
Về chúng tôi
Liên hệ chúng tôi
Nhà
Các sản phẩm
Các đơn vị vòng bi gắn kết
UCF
UCP
32211
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 9 32211 7511E 55 100 25 21 26,75 2 1,5 108 142,3 0,853
cuộc điều tra
chi tiết
32210
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 8 32210 7510E 50 90 23 19 24,75 1,5 1,5 82,8 107,6 0,626
cuộc điều tra
chi tiết
32209
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 7 32209 7509E 45 85 23 19 24,75 1,5 1,5 80,7 104 0,573
cuộc điều tra
chi tiết
32208
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 6 32208 7508E 40 80 23 19 24,75 1,5 1,5 77,9 97,2 0,531
cuộc điều tra
chi tiết
32207
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 5 32207 7507E 90 190 43 36 46,5 4 3 342 440 5.8
cuộc điều tra
chi tiết
30318
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 16 30318 7318E 90 190 43 36 46,5 4 3 342 440 5.8
cuộc điều tra
chi tiết
30317
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 15 30317 7317E 85 180 41 34 44,5 4 3 304,9 388,2 4,96
cuộc điều tra
chi tiết
30316
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 15 30316 7316E 75 160 37 31 40 3 2,5 252,8 318,8 3,586
cuộc điều tra
chi tiết
30315
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 14 30315 7315E 75 160 37 31 40 3 2,5 252,8 318,8 3,586
cuộc điều tra
chi tiết
30314
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 13 30314 7314E 70 150 35 30 38 3 2,5 219 271,7 2,98
cuộc điều tra
chi tiết
30313
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 12 30313 7313E 65 140 33 28 36 3 2,5 195,9 241,7 2,44
cuộc điều tra
chi tiết
30312
STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 11 30312 7312E 60 130 31 26 33,5 3 2,5 192,7 209,9 2,003
cuộc điều tra
chi tiết
<<
<Trước đó
1
2
3
4
5
6
Tiếp theo>
>>
Trang 2/10
English
French
German
Portuguese
Spanish
Russian
Japanese
Korean
Arabic
Irish
Greek
Turkish
Italian
Danish
Romanian
Indonesian
Czech
Afrikaans
Swedish
Polish
Basque
Catalan
Esperanto
Hindi
Lao
Albanian
Amharic
Armenian
Azerbaijani
Belarusian
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Cebuano
Chichewa
Corsican
Croatian
Dutch
Estonian
Filipino
Finnish
Frisian
Galician
Georgian
Gujarati
Haitian
Hausa
Hawaiian
Hebrew
Hmong
Hungarian
Icelandic
Igbo
Javanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kurdish
Kyrgyz
Latin
Latvian
Lithuanian
Luxembou..
Macedonian
Malagasy
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Mongolian
Burmese
Nepali
Norwegian
Pashto
Persian
Punjabi
Serbian
Sesotho
Sinhala
Slovak
Slovenian
Somali
Samoan
Scots Gaelic
Shona
Sindhi
Sundanese
Swahili
Tajik
Tamil
Telugu
Thai
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Xhosa
Yiddish
Yoruba
Zulu
Kinyarwanda
Tatar
Oriya
Turkmen
Uyghur