Welcome to our websites!
  • 30311

    30311

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 10 30311 7311E 55 120 29 25 31,5 2,5 2 153,3 187,6 1,635
  • 30310

    30310

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 9 30310 7310E 50 110 27 23 29,25 2,5 2 130,1 157,1 1,289
  • 30309

    30309

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 8 30309 7309E 45 100 25 22 27,25 2 1,5 108,9 129,8 0,987
  • 30308

    30308

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 7 30308 7308E 40 90 23 20 25,25 2 1,5 90,9 107,6 0,748
  • 30307

    30307

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 6 30307 7307E 35 80 21 18 22,75 2 1,5 75,3 82,6 0,515
  • 30306

    30306

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 5 30306 7306E 30 72 19 16 20,75 1,5 1,5 59 63,1 0,385
  • 30305

    30305

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 4 30305 7305E 25 62 17 15 18,25 1,5 1,5 46,9 48,1 0,266
  • 30220

    30220

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 21 30220 7220E 100 180 34 29 37 3 2,5 253,9 350,3 3,74
  • 30219

    30219

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 20 30219 7219E 95 170 32 27 34,5 3 2,5 226,6 309 3,06
  • 30216

    30216

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 17 30216 7216E 80 140 26 22 28,25 2,5 2 160,4 212,8 1,68
  • 30217

    30217

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 18 30217 7217E 85 150 28 24 30,5 2,5 2 177,6 236,8 2,06
  • 30215

    30215

    STT Loại vòng bi Kích thước Tải trọng động định mức Cr (Kn) Tải trọng tĩnh tăng lên Cor (Kn) Trọng lượng (Kg) Mã hiện tại Mã gốc d DBCT Rmin rmin 16 30215 7215E 75 130 25 22 27,25 2 1,5 138,4 185,4 1,36